Có 2 kết quả:

标准组织 biāo zhǔn zǔ zhī ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ ㄗㄨˇ ㄓ標準組織 biāo zhǔn zǔ zhī ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ ㄗㄨˇ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) standards organization
(2) standards body

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) standards organization
(2) standards body

Bình luận 0